THÔNG TIN CHUNG | |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Ra mắt | Tháng 06 năm 2012 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm, 66 cc |
Trọng lượng | 98 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện trở TFT, 56K màu |
Kích thước | 240 x 400 pixels, 3.0 inches |
- Cảm ứng đa điểm - Cảm biến gia tốc | |
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Có nhiều, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Có nhiều |
Bộ nhớ trong | 10 MB, 64 MB ROM, 32 MB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
3G | Không |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v2.1 với EDR |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 2 MP, 1600x1200 pixels |
Quay phim | Có, 176x144@10fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Nokia S.40 |
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Stereo FM radio với RDS |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm |
Màu sắc | Bạc, Đỏ, Xanh dương, Xám |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Dual SIM - Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/H.264/H.263/WMV - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/AAC - Lịch tổ chức - Ghi âm giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | |
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 1110 mAh (BL-4U) |
Chờ | Lên đến 528 giờ |
Đàm thoại | Lên đến 14 giờ Nghe nhạc lên đến 40 giờ |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét